Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈlɪ.mət/

Danh từ

sửa

cash limit / ˈlɪ.mət/

  1. ((econ)) Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.

Tham khảo

sửa