Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈdreɪ.nɪdʒ/

Danh từ sửa

cash drainage / ˈdreɪ.nɪdʒ/

  1. ((econ)) Thất thoát / hút tiền mặt.

Tham khảo sửa