caserne
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacaserne (thường) số nhiều
Tham khảo
sửa- "caserne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.zɛʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caserne /ka.zɛʁn/ |
casernes /ka.zɛʁn/ |
caserne gc /ka.zɛʁn/
- Doanh trại, trại (của bộ đội).
- (Nghĩa xấu) Nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên).
- plaisanteries de caserne — lời đùa thô bỉ
- vie de caserne — cuộc sống câu thúc
Tham khảo
sửa- "caserne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)