Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/

Tính từ sửa

case-hardened /ˈkeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/

  1. Lão luyện, từng trải.

Tham khảo sửa