Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæs.ˈkeɪ.diɳ/

Động từ

sửa

cascading

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cascade.

Tính từ

sửa

cascading

  1. (Tech) Nối tầng.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa