Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

casbah

  1. Cũng casabah.
  2. Thành; cung điện (Bắc Phi).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
casbah
/kas.ba/
casbah
/kas.ba/

casbah gc /kas.ba/

  1. Thành, cung điện (của nhà vua ở Bắc Phi).

Tham khảo sửa