casaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.zak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casaque /ka.zak/ |
casaques /ka.zak/ |
casaque gc /ka.zak/
- Áo đua ngựa, áo giô kề.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ... ).
- tourner casaque — (thân mật) đổi ý kiến bỏ phe này sang phe khác+ (thân mật) quay lưng chạy trốn
Tham khảo
sửa- "casaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)