Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.trɪdʒ/

Danh từ sửa

cartridge /ˈkɑːr.trɪdʒ/

  1. Đạn, vỏ đạn.
    blank cartridge — đạn không nạp chì
  2. Đầu máy quay đĩa.
  3. Cuộn phim chụp ảnh.

Tham khảo sửa