Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cartridge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːr.trɪdʒ/
Danh từ
sửa
cartridge
/ˈkɑːr.trɪdʒ/
Đạn
,
vỏ
đạn
.
blank
cartridge
— đạn không nạp chì
Đầu
máy
quay đĩa
.
Cuộn phim
chụp ảnh
.
Tham khảo
sửa
"
cartridge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)