carriole
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacarriole
Tham khảo
sửa- "carriole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁjɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carriole /ka.ʁjɔl/ |
carrioles /ka.ʁjɔl/ |
carriole gc /ka.ʁjɔl/
Tham khảo
sửa- "carriole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)