carriageway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈweɪ/
Danh từ
sửacarriageway (số nhiều carriageways)
- Tuyến đường xa lộ đi về hướng...
- the eastbound carriageway of the M50 – Tuyến đường xa lộ M50 đi về hướng đông
- Lòng đường; phần đường xe chạy.
- Vehicles should be parked as close as possible to the edge of the carriageway. – Xe cộ phải đỗ sát bên lề của lòng đường xe chạy
Tham khảo
sửa- "carriageway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)