Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carriage-clock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɛr.ɪdʒ.ˈklɑːk/
Danh từ
sửa
carriage-clock
/ˈkɛr.ɪdʒ.ˈklɑːk/
Đồng
hồ
quả lắc
mang
đi đường.
Tham khảo
sửa
"
carriage-clock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)