Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈklɑːk/

Danh từ

sửa

carriage-clock /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈklɑːk/

  1. Đồng hồ quả lắc mang đi đường.

Tham khảo

sửa