carrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁe/
Ngoại động từ
sửacarrer ngoại động từ /ka.ʁe/
- Làm cho vuông, đẽo vuông.
- Carrer un bloc de marbre — đẽo vuông tảng đá hoa
- (Toán học) Lập bình phương (một số); cầu phương (một hình).
Tham khảo
sửa- "carrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)