carrefour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkær.ə.ˈfʊr/
Danh từ
sửacarrefour /ˌkær.ə.ˈfʊr/
Tham khảo
sửa- "carrefour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.fuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carrefour /kaʁ.fuʁ/ |
carrefours /kaʁ.fuʁ/ |
carrefour gđ /kaʁ.fuʁ/
Tham khảo
sửa- "carrefour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)