Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pɜː/

Danh từ

sửa

carper /ˈkɑːr.pɜː/

  1. Người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai.

Tham khảo

sửa