carpe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carpe /kaʁp/ |
carpes /kaʁp/ |
carpe gc /kaʁp/
- Cá chép, cá gáy.
- bailler comme une carpe — ngáp ngắn ngáp dài
- ignorant comme une carpe — dốt như bò
- muet comme une carpe — câm như hến
- s’ennuyer comme une carpe — buồn như chấu cắn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carpe /kaʁp/ |
carpes /kaʁp/ |
carpe gđ /kaʁp/
Tham khảo
sửa- "carpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)