Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caronades
/ka.ʁɔ.nad/
caronades
/ka.ʁɔ.nad/

caronade gc

  1. (Sử học) Đại bác thủy quân.

Tham khảo

sửa