Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.nᵊ.lə.ti/

Danh từ

sửa

carnality /ˈkɑːr.nᵊ.lə.ti/

  1. Nhục dục, sự ham muốn nhục dục.

Tham khảo

sửa