Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑːr.ˈmɪ.nə.tɪv/

Tính từ sửa

carminative /kɑːr.ˈmɪ.nə.tɪv/

  1. (Y học) Làm đánh rắm.

Danh từ sửa

carminative /kɑːr.ˈmɪ.nə.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc đánh rắm.

Tham khảo sửa