Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carminative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑːr.ˈmɪ.nə.tɪv/
Tính từ
sửa
carminative
/kɑːr.ˈmɪ.nə.tɪv/
(
Y học
) Làm đánh
rắm
.
Danh từ
sửa
carminative
/kɑːr.ˈmɪ.nə.tɪv/
(
Y học
)
Thuốc
đánh
rắm
.
Tham khảo
sửa
"
carminative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)