carmélite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.me.lit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carmélite /kaʁ.me.lit/ |
carmélites /kaʁ.me.lit/ |
carmélite gc /kaʁ.me.lit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carmélite /kaʁ.me.lit/ |
carmélites /kaʁ.me.lit/ |
Giống cái | carmélite /kaʁ.me.lit/ |
carmélites /kaʁ.me.lit/ |
carmélite /kaʁ.me.lit/
Tham khảo
sửa- "carmélite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)