Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.kɪŋ/

Tính từ

sửa

carking /ˈkɑːr.kɪŋ/

  1. Nặng nề, nặng trĩu, chứa chất.
    carking cares — những mối lo âu nặng trĩu

Tham khảo

sửa