Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁi.jɔ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực carillonné
/ka.ʁi.jɔ.ne/
carillonnés
/ka.ʁi.jɔ.ne/
Giống cái carillonné
/ka.ʁi.jɔ.ne/
carillonnées
/ka.ʁi.jɔ.ne/

carillonné /ka.ʁi.jɔ.ne/

  1. (Fête carillonnée) Lễ chuông báo (lễ lớn).
    aux fêtes carillonnées — trong những dịp long trọng

Tham khảo

sửa