cardiogramme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cardiogramme /kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/ |
cardiogramme /kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/ |
cardiogramme gđ /kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/
Tham khảo
sửa- "cardiogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)