Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cardiogramme
/kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/
cardiogramme
/kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/

cardiogramme /kaʁ.di.jɔ.ɡʁam/

  1. (Y học) Biểu đồ tim, tâm đồ.

Tham khảo

sửa