cardeur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kaʁ.dœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cardeuse /kaʁ.døz/ |
cardeuses /kaʁ.døz/ |
Số nhiều | cardeuse /kaʁ.døz/ |
cardeuses /kaʁ.døz/ |
cardeur /kaʁ.dœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cardeur /kaʁ.dœʁ/ |
cardeuses /kaʁ.døz/ |
cardeur gc /kaʁ.dœʁ/
Tham khảo sửa
- "cardeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)