carder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.dɜː/
Danh từ
sửacarder /ˈkɑːr.dɜː/
Tham khảo
sửa- "carder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.de/
Ngoại động từ
sửacarder ngoại động từ /kaʁ.de/
Tham khảo
sửa- "carder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)