Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːrd ˈsɔr.tɜː/

Danh từ

sửa

card sorter /ˈkɑːrd ˈsɔr.tɜː/

  1. (Tech) Máy lựa phiếu.

Tham khảo

sửa