Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.ˌbəŋ.kəl/

Danh từ

sửa

carbuncle /ˈkɑːr.ˌbəŋ.kəl/

  1. Nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt).
  2. Ngọc granat đỏ.

Tham khảo

sửa