Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.bɔ.ni.ze/

Ngoại động từ

sửa

carboniser ngoại động từ /kaʁ.bɔ.ni.ze/

  1. Đốt thành than.
  2. Làm cháy thành than, làm cháy đen.
    Rôti carbonisé — món quay cháy đen

Tham khảo

sửa