Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.bən ˈfɪ.lə.mənt/

Danh từ

sửa

carbon filament /ˈkɑːr.bən ˈfɪ.lə.mənt/

  1. (Tech) Sợi cacbon.

Tham khảo

sửa