Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁa.van/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caravane
/ka.ʁa.van/
caravanes
/ka.ʁa.van/

caravane gc /ka.ʁa.van/

  1. Đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn.
  2. Xe moóc cắm trại.
    les chiens aboient, la caravane passe — xem aboyer

Tham khảo

sửa