caravane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁa.van/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caravane /ka.ʁa.van/ |
caravanes /ka.ʁa.van/ |
caravane gc /ka.ʁa.van/
- Đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn.
- Xe moóc cắm trại.
- les chiens aboient, la caravane passe — xem aboyer
Tham khảo
sửa- "caravane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)