Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁak.te.ʁis.tik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực caractéristique
/ka.ʁak.te.ʁis.tik/
caractéristiques
/ka.ʁak.te.ʁis.tik/
Giống cái caractéristique
/ka.ʁak.te.ʁis.tik/
caractéristiques
/ka.ʁak.te.ʁis.tik/

caractéristique /ka.ʁak.te.ʁis.tik/

  1. Đặc trưng.
    Signe caractéristique — dấu hiệu đặc trưng

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caractéristique
/ka.ʁak.te.ʁis.tik/
caractéristiques
/ka.ʁak.te.ʁis.tik/

caractéristique gc /ka.ʁak.te.ʁis.tik/

  1. Đặc tính, đặc trưng.
  2. (Toán học) Phần đặc trưng (của một loga).

Tham khảo sửa