carabinier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁa.bi.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carabinier /ka.ʁa.bi.nje/ |
carabiniers /ka.ʁa.bi.nje/ |
carabinier gđ /ka.ʁa.bi.nje/
- Lính sen đầm (ở ý).
- Nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha).
- (Sử học) Lính mang súng cacbin.
- Arriver comme les carabiniers — đến chậm
Tham khảo
sửa- "carabinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)