Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁa.bi.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carabinier
/ka.ʁa.bi.nje/
carabiniers
/ka.ʁa.bi.nje/

carabinier /ka.ʁa.bi.nje/

  1. Lính sen đầm (ở ý).
  2. Nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha).
  3. (Sử học) Lính mang súng cacbin.
    Arriver comme les carabiniers — đến chậm

Tham khảo

sửa