Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
carabe
/ka.ʁab/
carabes
/ka.ʁab/

carabe /ka.ʁab/

  1. (Động vật học) Bọ kỳ.

Tham khảo sửa