Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
capulet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.py.lɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
capulet
/ka.py.lɛ/
capulet
/ka.py.lɛ/
capulet
gđ
/ka.py.lɛ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Mũ
trùm
(của phụ nữ vùng Pi-rê-nê ở Pháp).
Tham khảo
sửa
"
capulet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)