capucin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.py.sɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capucin /ka.py.sɛ̃/ |
capucins /ka.py.sɛ̃/ |
capucin gđ /ka.py.sɛ̃/
- Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa.
- (Động vật học) Như sai.
- barbe de capucin — (thân mật) chòm râu dài
- tomber comme des capucins de cartes — đổ hàng loạt
Tham khảo
sửa- "capucin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)