Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
captage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kap.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
captage
/kap.taʒ/
captage
/kap.taʒ/
captage
gđ
/kap.taʒ/
Sự
thu
dẫn
(nước về nơi nào).
Sự
thu
lấy
,
sự
thu hồi
.
Le
captage
des sciures
— sự thu hồi mùn cưa
Tham khảo
sửa
"
captage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)