capitulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.ty.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capitulaire /ka.pi.ty.lɛʁ/ |
capitulaire /ka.pi.ty.lɛʁ/ |
Giống cái | capitulaire /ka.pi.ty.lɛʁ/ |
capitulaire /ka.pi.ty.lɛʁ/ |
capitulaire /ka.pi.ty.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "capitulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)