Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.pi.tɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

capitonner ngoại động từ /ka.pi.tɔ.ne/

  1. Nhồi (nệm) có chần.
  2. (Y học) Khâu chần.

Tham khảo

sửa