Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪk.ˈspɛn.dɪ.tʃɜː/

Danh từ

sửa

capital expenditure / ɪk.ˈspɛn.dɪ.tʃɜː/

  1. ((econ)) Chi tiêu cho vốn.

Tham khảo

sửa