Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.pə.tᵊl.ˈʃɪp/

Danh từ sửa

capital-ship /ˈkæ.pə.tᵊl.ˈʃɪp/

  1. Chiếc tàu chiến chính.

Tham khảo sửa