Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.pə.ˈlær.ə.ti/

Danh từ

sửa

capillarity /ˌkæ.pə.ˈlær.ə.ti/

  1. (Vật lý) Sự mao dẫn; tính mao dẫn.

Tham khảo

sửa