capacitate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈpæ.sə.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửacapacitate ngoại động từ /kə.ˈpæ.sə.ˌteɪt/
- (+ for) Làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì).
- Làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì).
Tham khảo
sửa- "capacitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)