cao thủ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ tʰṵ˧˩˧ | kaːw˧˥ tʰu˧˩˨ | kaːw˧˧ tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ tʰu˧˩ | kaːw˧˥˧ tʰṵʔ˧˩ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửacao thủ
- Người giỏi giang vào hạng nhất trong một ngành.
- Đó là một cao thủ về võ nghệ.
Tham khảo
sửa- "cao thủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)