Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
sa̰ːn
˧˩˧
kaːw
˧˥
ʂaːŋ
˧˩˨
kaːw
˧˧
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ʂaːn
˧˩
kaːw
˧˥˧
ʂa̰ːʔn
˧˩
Tính từ
sửa
cao sản
Có
sản lượng
ở mức
cao
.
Giống lúa
cao sản
.