Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ əwk˧˥kaːw˧˥ ə̰wk˩˧kaːw˧˧ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ əwk˩˩kaːw˧˥˧ ə̰wk˩˧

Danh từ sửa

cao ốc

  1. (Phương ngữ) nhà cao tầng.
    Toà cao ốc.