cantilever
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkæn.tə.ˌli.vɜː/
Danh từ sửa
cantilever /ˈkæn.tə.ˌli.vɜː/
Tham khảo sửa
- "cantilever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɑ̃.til.ve/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cantilever /kɑ̃.til.ve/ |
cantilever /kɑ̃.til.ve/ |
Giống cái | cantilever /kɑ̃.til.ve/ |
cantilever /kɑ̃.til.ve/ |
cantilever /kɑ̃.til.ve/
Tham khảo sửa
- "cantilever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)