Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkænt.θə.rəs/

Danh từ sửa

cantharis /ˈkænt.θə.rəs/ (Số nhiều: cantharides)

  1. Bọ phỏng.

Tham khảo sửa