Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.ta.ʁid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cantharide
/kɑ̃.ta.ʁid/
cantharides
/kɑ̃.ta.ʁid/

cantharide gc /kɑ̃.ta.ʁid/

  1. (Động vật học) Bọ phỏng.

Tham khảo

sửa