cantaloup
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacantaloup
- (Thực vật học) Dưa đỏ.
Tham khảo
sửa- "cantaloup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.ta.lu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cantaloup /kɑ̃.ta.lu/ |
cantaloups /kɑ̃.ta.lu/ |
cantaloup gđ /kɑ̃.ta.lu/
Tham khảo
sửa- "cantaloup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)