Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
canot
/ka.nɔ/
canots
/ka.nɔ/

canot

  1. Ca nô, xuồng.
    Canot de sauvetage — xuồng cứu đắm

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa