Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canonry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.nən.ri/
Danh từ
sửa
canonry
/ˈkæ.nən.ri/
Lộc
của
giáo sĩ
.
Chức
giáo sĩ
.
Giáo sĩ
(nói chung).
Tham khảo
sửa
"
canonry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)