Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.nən.ri/

Danh từ

sửa

canonry /ˈkæ.nən.ri/

  1. Lộc của giáo sĩ.
  2. Chức giáo sĩ.
  3. Giáo sĩ (nói chung).

Tham khảo

sửa